Có 2 kết quả:
孑孒 kiết củng • 孑孓 kiết củng
phồn thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. Xem “kiết củng” 孑孓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con loăng quăng ([1]ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孓.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bọ gậy, con cung quăng
Từ điển trích dẫn
1. “Kiết quyết” 孑孓 ngắn nhỏ.
2. “Kiết củng” 孑孓 con lăng quăng.
3. Cũng viết 孑孒.
2. “Kiết củng” 孑孓 con lăng quăng.
3. Cũng viết 孑孒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con loăng quăng ( ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孒.
Bình luận 0